TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
TIN TỨC
ĐÀO TẠO
Tiếng trung tổng quát
Tiếng trung cấp tốc
Tiếng trung căn bản
Tiếng trung giao tiếp
Nghiệp vụ chuyên ngành
Kỹ năng máy tính
HỌC TIẾNG TRUNG
Lịch học
Giáo trình HSK
Giáo trình TOCFL
Học từ vựng qua tranh
Từ vựng T.Trung theo chủ đề
Từ mới chuyên ngành
Ngữ Pháp quan trọng
DU HỌC-XKLĐ
Du học Đài Loan
XKLĐ
VIỆC LÀM
Việc làm Tiếng Trung TP Vinh Nghệ An
Việc làm Vsip Nghệ An
Việc làm WHA Nghệ An
Việc làm Dubai
Việc làm Đông Nam Á
ĐĂNG KÝ ONLINE
HỌC TIẾNG TRUNG
> TỪ VỰNG T.TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỪNG CHỦ ĐỀ TỈNH THÀNH VIỆT NAM
Tin đăng ngày: 7/6/2022 - Xem: 1608
1
河内首都
Hénèi Shǒudū
Thủ đô Hà Nội
2
海防市
Hǎifáng shì
Thành phố Hải Phòng
3
北宁省
Běiníng shěng
Tỉnh Bắc Ninh
4
北江省
Běijiāng shěng
Tỉnh Bắc Giang
5
河西省
Héxī shěng
Tỉnh Hà Tây
6
北干省
Běi gàn shěng
Tỉnh Bắc Kạn
7
谅山省
Liàng shān shěng
Tỉnh Lạng Sơn
8
高平省
Gāopíng shěng
Tỉnh Cao Bằng
9
河江省
Héjiāng shěng
Tỉnh Hà Giang
10
老街省
Lǎo jiē shěng
Tỉnh Lào Cai
11
莱州省
Láizhōu shěng
Tỉnh Lai Châu
12
宣光省
Xuānguāng shěng
Tỉnh Tuyên Quang
13
安沛省
Ān pèi shěng
Tỉnh Yên Bái
14
太原省
Tàiyuán shěng
Tỉnh Thái Nguyên
15
富寿省
Fù shòu shěng
Tỉnh Phú Thọ
16
山罗省
Shān luō shěng
Tỉnh Sơn La
17
永福省
Yǒngfú shěng
Tỉnh Vĩnh Phúc
18
广宁省
Guǎng níng shěng
Tỉnh Quảng Ninh
19
海阳省
Hǎi yáng shěng
Tỉnh Hải Dương
20
兴安省
Xìng’ān shěng
Tỉnh Hưng Yên
21
和平省
Hépíng shěng
Tỉnh Hòa Bình
22
河南省
Hénán shěng
Tỉnh Hà Nam
23
太平省
Tàipíng shěng
Tỉnh Thái Bình
24
宁平省
Níng píng shěng
Tỉnh Ninh Bình
25
南定省
Nán dìng shěng
Tỉnh Nam Định
26
清化省
Qīng huà shěng
Tỉnh Thanh Hóa
27
乂安省
Yì ān shěng
Tỉnh Nghệ An
28
河静省
Hé jìng shěng
Tỉnh Hà Tĩnh
29
广平省
Guǎng píng shěng
Tỉnh Quảng Bình
30
广治省
Guǎng zhì shěng
Tỉnh Quảng Trị
31
岘港市
Xiàn gǎng shì
Thành phố Đà Nẵng
32
顺化省
Shùn huà shěng
Tỉnh Thừa Thiên Huế
33
广南省
Guǎng nán shěng
Tỉnh Quảng Nam
34
广义省
Guǎngyì shěng
Tỉnh Quảng Ngãi
35
昆嵩省
Kūn sōng shěng
Tỉnh Kon Tum
36
平定省
Píngdìng shěng
Tỉnh Bình Định
37
嘉莱省
Jiā lái shěng
Tỉnh Gia Lai
38
富安省
Fù’ān shěng
Tỉnh Phú Yên
39
多乐省
Duō lè shěng
Tỉnh Đắk Lắk
40
得农省
Dé nóng shěng
Tỉnh Đắk Nông
41
庆和省
Qìng hé shěng
Tỉnh Khánh Hòa
42
宁顺省
Níng shùn shěng
Tỉnh Ninh Thuận
43
林同省
Lín tóngshěng
Tỉnh Lâm Đồng
44
平福省
Píngfú shěng
Tỉnh Bình Phước
45
平顺省
Píngshùn shěng
Tỉnh Bình Thuận
46
同奈省
Tóng nài shěng
Tỉnh Đồng Nai
47
西宁省
Xiníng shěng
Tỉnh Tây Ninh
48
平阳省
Píngyáng shěng
Tỉnh Bình Dương
49
巴地头顿省
Ba dìtóu dùn shěng
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
50
胡志明市
Húzhìmíng shì
Thành phố Hồ Chí Minh
51
隆安省
Lóng’ān shěng
Tỉnh Long An
52
同塔省
Tóng tǎ shěng
Tỉnh Đồng Tháp
53
前江省
Qián jiāng shěng
Tỉnh Tiền Giang
54
安江省
Ānjiāng shěng
Tỉnh An Giang
55
坚江省
Jiān jiāng shěng
Tỉnh Kiên Giang
56
永隆省
Yǒng lóng shěng
Tỉnh Vĩnh Long
57
槟椥省
Bīn zhī shěng
Tỉnh Bến Tre
58
茶荣省
Chá róng shěng
Tỉnh Trà Vinh
59
芹苴省
Qín jū shěng
Thành phố Cần Thơ
60
后江省
Hòu jiāng shěng
Tỉnh Hậu Giang
61
溯庄省
Sù zhuāng shěng
Tỉnh Sóc Trăng
62
薄辽省
Báo liáo shěng
Tỉnh Bạc Liêu
63
金瓯省
Jīn’ōu shěng
Tỉnh Cà Mau
<< Học Tiếng Trung >>
BỘ THỦ TRONG TIẾNG HÁN
12 Con Giáp trong tiếng Trung Quốc
Văn hóa cưới hỏi của người Trung Quốc
Học Từ Vựng với phim " Gửi thời đẹp đẽ đơn thuần của Chúng ta"
Từ vựng tiếng trung về tình yêu
Học tiếng trung theo chủ đề
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIẾNG TRUNG - TƯ VẤN XKLĐ - DU HỌC THÀNH VINH
Địa chỉ: TT01 Tòa nhà Vinaconex 9B Đại Lộ Lênin TP Vinh Nghệ An
Điện thoại: 0963.253.698 - 0976.291.345
Email:
[email protected]
Website: https://tiengtrungthanhvinh.com/
Design by TVC Media
Chat ngay
<img src="phone-ring.png" alt="">
0963253698