Từ ngữ ăn uống, nấu nướng bằng tiếng trung
汉语烹饪词汇 Hànyǔ pēngrèn cíhuì Từ ngữ ăn uống, nấu nướng tiếng Hoa ************************** 红烧:áp chảo Hóngshāo 炒:xào Chǎo 炸:rán Zhà 腌:muối,dầm, dưa Yān 焖:hầm Mèn 蒸:hấp Zhēng 熬:kho, hầm Áo 煮:luộc Zhǔ 涮:nhúng Shuàn 炖:ninh,tần Dùn 烤:quay, nướng Kǎo 干烧:kho Gān shāo 烹:rim Pēng 煎:sắc, pha Jiān
焯: trần/ chần Chāo 油爆:xào lăn Yóu bào 猪皮bì lợn Zhū pí 牛排bít tết Niúpái 汤骨xương nấu canh Tāng gǔ 猪脚chân giò lợn Zhū jiǎo 牛肚dạ dày bò Niú dǔ 猪肚dạ dày lợn Zhū dù 猪肝gan lợn Zhū gān 蹄筋gân chân Tíjīn 火腿giăm bông Huǒtuǐ 腊肠(香肠) lạp sườn Làcháng (xiāngcháng) 猪杂碎(猪下水) lòng lợn Zhū zásuì (zhū xiàshuǐ) 猪蹄chân giò Zhū tí 板油mỡ lá Bǎnyóu 猪油mỡ lợn Zhū yóu 小排sườn non Xiǎo pái 牛肉thịt bò Niúròu 肉泥thịt băm Ròu ní 羊肉thịt dê Yángròu 冻肉thịt đông lạnh Dòng ròu 牛腿肉thịt đùi bò Niú tuǐ ròu 猪肉thịt lợn Zhūròu 嫩肉thịt mềm Nèn ròu 肉块thịt miếng Ròu kuài 肥肉thịt mỡ Féi ròu 瘦肉thịt nạc Shòu ròu |