Bạn nhấp chuột vào link : https://quizlet.com/707854981/learn để học nhanh và tự test nhanh trí nhớ của mình về từ ngữ chuyên ngành .
城荣专业生词
|
STT
|
中文
|
拼音
|
越语
|
1
|
别墅
|
biéshù
|
biệt thự
|
2
|
保安
|
bǎo'ān
|
Nhân viên bảo vệ
|
3
|
保姆
|
bǎomǔ
|
Người dọn dẹp vệ sinh
|
4
|
厨房
|
Chúfáng
|
phòng bếp
|
5
|
房东
|
fángdōng
|
chủ nhà
|
6
|
购买
|
gòumǎi
|
đặt mua
|
8
|
浪费
|
làng fèi
|
Lãng phí
|
9
|
不符
|
bù fú
|
Không phù hợp
|
16
|
全勤奖
|
quán qín jiǎng
|
Thưởng chuyên cần
|
22
|
津贴
|
jīn tiē
|
Tiền trợ cấp
|
24
|
底薪
|
dǐ xīn
|
Lương căn bản
|
25
|
租金
|
zū jīn
|
Tiền thuê
|
26
|
零用金
|
líng yòng jīn
|
Tiền lẻ
|
27
|
补助金
|
bǔ zhù jīn
|
Tiền trợ cấp
|
28
|
保险金
|
bǎo xiǎn jīn
|
Tiền bảo hiểm
|
29
|
利息费用
|
lìxí fèiyòng
|
lãi ko kỳ hạn
|
31
|
整数
|
Zhěngshù
|
Số nguyên +
|
32
|
负数
|
fùshù
|
số âm -
|
33
|
小数
|
xiǎoshù
|
Số thập phân
|
34
|
次数
|
Cìshù
|
Sốlần
|
35
|
个位
|
gè wèi
|
Hàng đơn vị
|
36
|
百分比
|
bǎifēnbǐ
|
Tỉ lệ phần trăm
|
37
|
透视
|
Tòushì
|
thấu thị, nhìn rõ
|
38
|
数据透视
|
shùjù tòushì
|
nhìn thấu dữ liệu
|
39
|
中心钱包
|
Zhōngxīn qiánbāo
|
ví trung tâm
|
40
|
头像
|
Tóu xiàng
|
hình đại diện
|
41
|
退出
|
Tuìchū
|
Thoát ra
|
42
|
未添加
|
Wèi tiānjiā
|
chưa cộng thêm, chưa kết bạn
|
43
|
下载
|
Xiàzài
|
Tải xuống
|
44
|
卸载
|
Xièzài
|
gỡ cài đặt
|
45
|
联系
|
Liánxì
|
Liên hệ
|
46
|
对于
|
Duìyú
|
Đối với
|
47
|
补发
|
Bǔ fā
|
Phát thêm, phát bù
|
48
|
超出
|
Chāochū
|
Vượt quá
|
49
|
对比
|
Duìbǐ
|
So sánh
|
50
|
分类
|
Fēnlèi
|
Phân loại
|
51
|
内容
|
Nèiróng
|
Nội dung
|
52
|
管理
|
Guǎnlǐ
|
quản lý
|
53
|
派发
|
pàifā
|
phân phát
|
54
|
赠送
|
zèngsòng
|
biếu; tặng
|
55
|
获得
|
huòdé
|
được; thu được; đạt được
|
57
|
表格
|
Biǎogé
|
Bảng biểu
|
58
|
交表
|
Jiāo biǎo
|
Bàn giao bảng biểu
|
59
|
交接
|
Jiāojiē
|
Bàn giao công việc
|
60
|
集团
|
Jítuán
|
Tập đoàn, nhóm
|
61
|
详情
|
xiángqíng
|
tình hình cụ thể và tỉ mỉ
|
62
|
详细
|
Xiángxì
|
kỹ càng tỉ mỉ, chi tiết, cụ thể
|
63
|
描述
|
Miáoshù
|
Mô tả
|
64
|
说明
|
Shuōmíng
|
Sự miêu tả, thuyết minh
|
65
|
解释
|
Jiěshì
|
Giải thích
|
68
|
降级
|
jiàngjí
|
hạ cấp
|
69
|
时间
|
Shíjiān
|
Thời gian
|
70
|
排查
|
Páichá
|
kiểm tra thứ tự
|
71
|
排序
|
Páixù
|
Sắp xếp
|
72
|
降序
|
Jiàngxù
|
Thứ tự giảm dần
|
85
|
企业
|
Qǐyè
|
Doanh nghiệp
|
86
|
编辑
|
biānjí
|
biên tập, thay đổi
|
87
|
修改
|
Xiūgǎi
|
Thay đổi
|
88
|
删除
|
Shānchú
|
cắt bỏ; xóa
|
89
|
清除
|
qīngchú
|
quét sạch; loại bỏ
|
90
|
取消
|
Qǔxiāo
|
huỷ bỏ; xoá bỏ
|
91
|
温馨
|
Wēnxīn
|
nhắc nhở
|
92
|
显示
|
xiǎnshì
|
hiện thị
|
93
|
致电
|
Zhìdiàn
|
gọi điện
|
94
|
屡次
|
lǚcì
|
nhiều lần; liên tiếp
|
95
|
以免
|
yǐmiǎn
|
để tránh khỏi; để khỏi phải
|
96
|
导致
|
Dǎozhì
|
dẫn đến
|
97
|
并
|
bìng
|
và, hợp lại; nhập lại
|
98
|
此
|
cǐ
|
này; cái này; việc này
|
99
|
该
|
gāi
|
này, nên
|
100
|
倍
|
Bèi
|
bội, lần
|
101
|
若
|
ruò
|
như, nếu
|
105
|
行政
|
xíngzhèng
|
hành chính
|
106
|
人事
|
rénshì
|
nhân sự
|
107
|
市场
|
Shìchǎng
|
Thị trường
|
108
|
代理
|
Dàilǐ
|
Đại lý
|
109
|
出纳
|
Chūnà
|
thủ quỹ
|
110
|
会计
|
kuàijì
|
kế toán
|
111
|
审计
|
shěnjì
|
kiểm toán
|
112
|
质检
|
Zhì jiǎn
|
Kiểm tra chất lượng
|
113
|
资管
|
zī guǎn
|
Quản lý tài sản
|
114
|
专员
|
zhuānyuán
|
chuyên viên
|
115
|
职员
|
zhíyuán
|
Nhân Viên
|
116
|
组长
|
Zǔ zhǎng
|
Tổ trưởng
|
117
|
汇报
|
huìbào
|
báo cáo, tổng kết báo cáo lên
|
118
|
汇总
|
huìzǒng
|
Tóm lược, báo cáo tổng hợp
|
119
|
报表
|
bàobiǎo
|
bao biểu
|
120
|
增值税
|
zēngzhí shuì
|
VAT
|
121
|
手续费
|
Shǒuxù fèi
|
Phí thủ tục
|
122
|
费用
|
fèiyòng
|
chi phí
|
123
|
税费
|
shuì fèi
|
tiền Thuế
|
124
|
生活费
|
shēnghuófèi
|
chi phí sinh hoạt
|
125
|
水电费
|
Shuǐdiàn fèi
|
Hóa đơn điện nước
|
126
|
网路费
|
wǎng lùfèi
|
Phí Internet
|
127
|
宿舍费
|
sùshè fèi
|
Phí ký túc xá
|
130
|
自动
|
zìdòng
|
tự động
|
131
|
手动
|
shǒudòng
|
Thủ công
|
132
|
加班
|
jiābān
|
Tăng ca
|
133
|
上班
|
shàngbān
|
lên ca
|
134
|
下班
|
xiàbān
|
xuống ca
|
135
|
迟到
|
chídào
|
đi Muộn
|
136
|
入职
|
Rùzhí
|
nhận việc
|
137
|
离职
|
lízhí
|
nghỉ việc
|
138
|
手续
|
shǒuxù
|
thủ tục
|
139
|
文件
|
wénjiàn
|
tập tin
|
140
|
资料
|
zīliào
|
tài liệu
|
141
|
罚款
|
fákuǎn
|
tiền phạt
|
142
|
奖励
|
jiǎnglì
|
thưởng
|
143
|
错误
|
cuòwù
|
lỗi, sai
|
144
|
拒接
|
jù jiē
|
từ chối nhận
|
145
|
拒绝
|
jùjué
|
Từ chối
|
146
|
确认
|
quèrèn
|
xác nhận
|
147
|
加
|
Jiā
|
cộng
|
148
|
减
|
jiǎn
|
trừ
|
149
|
乘
|
chéng
|
nhân
|
150
|
除以
|
chú yǐ
|
chia
|
151
|
等于
|
děngyú
|
bằng
|
152
|
成功
|
Chénggōng
|
thành công
|
153
|
失败
|
shībài
|
thất bại
|
154
|
处理
|
chǔlǐ
|
xử lý
|
155
|
打开
|
dǎkāi
|
bật,mở
|
156
|
关闭
|
guānbì
|
tắt, đóng
|
157
|
搜索
|
sōusuǒ
|
tìm kiếm
|
158
|
咨询
|
zīxún
|
tham mưu, hỏi, tư vấn
|
159
|
查询
|
Cháxún
|
tìm kiếm, kiểm tra
|
160
|
查看
|
Chákàn
|
kiểm tra Xem
|
161
|
疑问
|
Yíwèn
|
Nghi vấn
|
162
|
测试
|
cèshì
|
thử, dùng thử
|
163
|
计算
|
Jìsuàn
|
Phép tính, tính toán
|
164
|
结算
|
jiésuàn
|
Quyết toán
|
165
|
公式
|
gōngshì
|
công thức
|
166
|
数据
|
shùjù
|
dữ liệu
|
167
|
工具
|
gōngjù
|
dụng cụ
|
168
|
剪切
|
jiǎn qiè
|
Cắt
|
169
|
复制
|
fùzhì
|
sao chép
|
170
|
粘贴
|
Zhāntiē
|
Dán
|
171
|
清除内容
|
qīngchú nèiróng
|
quét sạch nội dung
|
172
|
隐藏
|
yǐncáng
|
ẩn giấu
|
173
|
取消隐藏
|
Qǔxiāo yǐncáng
|
hủy ẩn dấu, Bỏ ẩn
|
174
|
设置
|
shèzhì
|
Thiết lập
|
175
|
重置
|
Chóng zhì
|
Đặt lại
|
176
|
设定
|
shè dìng
|
thiết lập
|
177
|
安装
|
Ānzhuāng
|
cài đặt
|
178
|
首页
|
shǒuyè
|
trang chính
|
179
|
页面
|
Yèmiàn
|
mặt Trang
|
180
|
界面
|
Jièmiàn
|
giao diện
|
181
|
桌面
|
Zhuōmiàn
|
mặt Màn hình
|
182
|
系统
|
Xìtǒng
|
hệ thống
|
183
|
分析
|
fēnxī
|
phân tích
|
184
|
判断
|
pànduàn
|
phán đoán
|
185
|
纪录
|
Jìlù
|
ghi lại; ghi chép
|
186
|
记录
|
jìlù
|
ghi , ghi lại
|
187
|
记账
|
jì zhàng
|
ghi sổ sách kế toán
|
188
|
记表
|
jì biǎo
|
Ghi biểu
|
189
|
项目
|
xiàngmù
|
hạng mục
|
190
|
功能
|
gōngnéng
|
công năng
|
191
|
通知
|
tōngzhī
|
thông báo
|
192
|
公告
|
gōnggào
|
sự thông báo văn bản
|
193
|
谷歌
|
Gǔgē
|
Google
|
194
|
浏览器
|
liúlǎn qì
|
Trình duyệt, trang wed
|
195
|
渠道
|
qúdào
|
kênh dẫn
|
196
|
通道
|
tōngdào
|
kênh, đường đi
|
197
|
通过
|
Tōngguò
|
Thông qua
|
198
|
步骤
|
bùzhòu
|
bước, các bước
|
199
|
保存
|
bǎocún
|
lưu lại
|
200
|
格式
|
géshì
|
định dạng,
|
201
|
符号
|
Fúhào
|
Biểu tượng, ký hiệu
|
202
|
打印
|
dǎyìn
|
in
|
203
|
操作
|
Cāozuò
|
thao tác
|
204
|
标准
|
biāozhǔn
|
Tiêu chuẩn
|
205
|
流程
|
liúchéng
|
Quá trình, lưu trình
|
206
|
准备
|
zhǔnbèi
|
chuẩn bị
|
207
|
密码
|
mìmǎ
|
mật khẩu
|
208
|
连线
|
lián xiàn
|
Kết nối
|
211
|
又称
|
yòu chēng
|
tên gọi
|
213
|
登陆
|
Dēnglù
|
đăng nhập
|
214
|
登入
|
Dēngrù
|
Đăng nhập vào
|
215
|
插入
|
chārù
|
chèn, thêm
|
216
|
输入
|
shūrù
|
đi vào, nhập vào
|
217
|
对接群
|
duìjiē qún
|
nhóm bàn giao công việc
|
219
|
审核
|
Shěnhé
|
Kiểm Duyệt
|
220
|
复审
|
Fùshěn
|
kiểm tra lại
|
221
|
核实
|
héshí
|
Kiểm chứng
|
222
|
核对
|
héduì
|
thẩm tra đối chiếu
|
223
|
正确
|
zhèngquè
|
chính xác
|
224
|
确定
|
quèdìng
|
xác nhận
|
225
|
决定
|
juédìng
|
Quyết định
|
226
|
是否
|
shìfǒu
|
phải không
|
227
|
能否
|
Néng fǒu
|
Có thể
|
228
|
否
|
fǒu
|
Trợ từ phủ định
|
229
|
相对应
|
Xiāng duìyìng
|
tương ứng
|
230
|
基本
|
Jīběn
|
Căn bản
|
231
|
问题
|
wèntí
|
vấn đề
|
232
|
注意
|
zhùyì
|
chú ý
|
233
|
备注
|
bèizhù
|
ghi chú
|
234
|
留意
|
liúyì
|
lưu ý
|
235
|
状态
|
zhuàngtài
|
trạng thái
|
236
|
状况
|
Zhuàngkuàng
|
Tình hình
|
239
|
日期
|
rìqí
|
ngày tháng
|
241
|
订单号
|
dìngdān hào
|
Mã đơn hàng
|
244
|
回复
|
huífù
|
Đáp lại, trả lời
|
245
|
以上
|
yǐshàng
|
trở lên
|
246
|
以下
|
yǐxià
|
trở xuống
|
247
|
首次
|
Shǒucì
|
Đầu tiên, lần đầu
|
248
|
点击
|
diǎnjī
|
Bấm vào, chọn vào
|
249
|
按下去
|
Àn xiàqù
|
Nhấn vào
|
250
|
特殊
|
Tèshū
|
đặc biệt
|
251
|
其他
|
qítā
|
khác
|
252
|
尤其
|
Yóuqí
|
đặc biệt
|
253
|
不足
|
bùzú
|
không đủ
|
254
|
结果
|
jiéguǒ
|
kết quả
|
255
|
效果
|
xiàoguǒ
|
hiệu quả, hiệu suất
|
256
|
比例
|
Bǐlì
|
tỉ lệ; tỉ số
|
257
|
先看
|
xiān kàn
|
xem trước
|
258
|
正常
|
zhèngcháng
|
bình thường
|
259
|
异常
|
yìcháng
|
khác thường, bất thường
|
260
|
执行
|
zhíxíng
|
thực hiện
|
261
|
提交
|
tíjiāo
|
Gửi đi
|
262
|
更多
|
Gèng duō
|
nhiều Hơn
|
263
|
下一步
|
xià yībù
|
Bước tiếp theo
|
264
|
步
|
bù
|
bước
|
265
|
免费
|
miǎnfèi
|
miễn phí
|
266
|
规定
|
guīdìng
|
Quy định
|
267
|
规则
|
Guīzé
|
Quy tắc
|
268
|
超时
|
chāoshí
|
quá giờ
|
269
|
延迟
|
yánchí
|
sự trì trễ
|
270
|
一直延迟
|
yīzhí yánchí
|
Luôn bị trì hoãn
|
271
|
维护
|
wéihù
|
bảo trì
|
272
|
挂着
|
guàzhe
|
Treo
|
273
|
发现
|
fāxiàn
|
Tìm thấy,phát hiện
|
274
|
影响
|
yǐngxiǎng
|
ảnh hưởng
|
275
|
筛选
|
Shāixuǎn
|
bộ lọc, lọc
|
276
|
选项
|
xuǎnxiàng
|
Tùy chọn
|
277
|
层级管理
|
Céngjí guǎnlǐ
|
Quản lý phân cấp
|
279
|
账目
|
zhàngmù
|
khoản mục
|
280
|
账目汇总
|
Zhàngmù huìzǒng
|
Tóm tắt khoản mục
|
281
|
提供
|
Tígōng
|
cung cấp
|
282
|
重新
|
chóngxīn
|
làm lại từ đầu
|
283
|
更新
|
Gēngxīn
|
Cập nhật mới Update
|
284
|
刷新
|
Shuāxīn
|
Làm mới
|
285
|
重复
|
chóngfù
|
lặp lại, trùng
|
286
|
截图
|
jiétú
|
Ảnh chụp màn hình
|
287
|
清楚
|
Qīngchǔ
|
rõ ràng
|
288
|
仔细
|
zǐxì
|
cẩn thận, tỉ mỉ
|
289
|
明细
|
míngxì
|
Chi tiết
|
290
|
小心
|
xiǎoxīn
|
cẩn thận
|
291
|
放心
|
fàngxīn
|
yên tâm
|
292
|
差异
|
chāyì
|
chênh lệch tiền
|
293
|
差别
|
Chābié
|
Sự khác biệt,lệch
|
294
|
区别
|
Qūbié
|
Sự khác biệt
|
297
|
供应商
|
gōngyìng shāng
|
nhà cung cấp
|
298
|
消费
|
Xiāofèi
|
chi phí, tiêu dùng
|
299
|
支援
|
zhīyuán
|
ủng hộ, tương trợ
|
300
|
锁定
|
suǒdìng
|
khóa
|
305
|
内部互转
|
nèibù hù zhuǎn
|
Chuyển nội bộ
|
306
|
实时
|
shíshí
|
thời gian thực
|
307
|
反馈
|
fǎnkuì
|
Phản hồi
|
311
|
签证
|
qiānzhèng
|
thị thực; vi-sa
|
312
|
续签
|
xùqiān
|
gia hạn visa
|
313
|
降签费
|
jiàng qiān fèi
|
phí hạ visa
|
315
|
机票
|
jīpiào
|
Vé máy bay
|
316
|
报销
|
bàoxiāo
|
Hoàn trả tiền
|
317
|
预支
|
yùzhī
|
trả trước
|
|